sự cố có vật bay
chảy máu
trụ nước cứu hỏa
sự cố điện giật
sự cố bị rơi
sự cố bị rơi trúng
hô hấp nhận tạo
sự cố hỏa hoạn
bị bỏng
khử trùng
bình chữa cháy
lối thoát hiểm
cầm máu
bị thủy tinh đâm
sự cố rò rỉ khí ga
rửa mặt
ngâm vào nước lạnh
nhấn chuông báo động
ngã
bị ngất
bị đinh đâm
sự cố sụp đổ
cuốn băng
tranh ra xa
buộc bằng dây thừng
khóa van ga
rút nấc an toàn
làm nguội cơ thể
nơi tránh nạn
bị rắn cắn
đứt ngón tay (đứt hẳn)
bình ga
máu ngừng chảy
nguyên liệu
bị dao, liềm cắt vào
sự cố nổ
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.