완성하다
쓰다
붙이다
접다
반장
걸다
포장 작업
조절하다
빼다
자르다
골판지
오리다
확실
목재
달다
제작하다
올리다
충분하다
꽂다
돌리다
남다
끼우다
재다
사용하다
사용법
작동하다
누르다
옮기다
손잡이
기계 작동
내리다
적재하다
안전한
도구
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.