그만두다
허가(하다)
고용센터
이미
폐업(하다)
사업장 변경
구직등록필증
휴업(하다)
폭언(하다)
고용(하다)
사업장 이탈(공장에서 도망가다)
임금체불(하다)
알선장
신고(하다)
강제출국(을 당하다)
외국인등록증
폭행(하다)
고용변동신고서
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.