đơn đặt hàng
hiện trường
xuất hàng
chất lên, xếp lên, chở, mạng
trồng lên, xếp lên
bê tông
trói , cột
phân loại
công trình xây dựng
trang bị loại nặng
loại trung bình
cần cẩu
lắp ráp cốt thép
giao hàng
chở , che chở , vận chuyển
xây tòa nhà
xe tải
xe ủi đất
xe nâng
xe máy cày
rẻ
giàn giáo
máy san, xe san đất
xuống
chỉ thị
loại nhỏ
gạch xây dựng
xây dựng
to
đổ bê tông, rải bê tông
máy đào
đổ vào trong, đặt, dọn cơm
công việc
đóng gói
xe ben
bỏ vào
xi măng
thanh sắt, cốt thép
xe trộn bê tông
lắp đặt khuân
đào đất
công trường
toa (xe) chở hàng
xây dựng
xe cẩu
xác nhận
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.