휴일근로수당
수령하다
휴일
세금,근로소득세
장기요양보험
근로 시간
연장
상여금
주민세
근로소득세
간강보험
기본급
법정
총 급여액
최저임금
고욘보험
연말정산
기숙사관리비
급여명세서
기타항목
당연하다
급여총액
출근카드
근태
수고하다
퇴직금
보험료
공젳총액
기업 소득세
국먄연금
식대
야간근로수당
연장근로수당
야간
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.