환풍기
폐유
페인트
바로바로
정돈하다
쾌적하다
폐기물
냄새가 심하다
엉망이다
마대
정리가 잘 되어 있다
바구니
배설물
묘사하다
치우다
사다리
정리하다
깨끗하다
작업장 환경
말하다
폐수
분뇨
환경
일륜차
처리하다
까다롭다
버리다
손수레
분리하다
환기하다
소음이 심하다
더럽다
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.