연장하다
아쉽다
계약하다
임금지급일
기숙사,식사 제공여부
근로계약기간
어쩔 수 없다
지급방법
업체명
급여총액
제공,미제공
취업자(근로자)
사업자(사업주)
면접하다
사용자부담
가끔
바로
기본급
가구를 조립하다
근무시간
취업 장소
조식,중식,석식
휴게시간
재고용하다
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.