1.
휴게시간: thời gian nghỉ
근무시간: thời gian làm việc
사업자(사업주): chủ kinh doanh
재고용하다: tái tuyển dụng
기숙사,식사 제공여부: có cung cấp bữa ăn hay không
2.
제공,미제공: cung cấp, không cung cấp
면접하다: phỏng vấn
어쩔 수 없다: không biết làm thế nào
조식,중식,석식: bữa sáng,trưa,tối
지급방법: phương thức trả
3.
계약하다: ký kết, thỏa thuận
취업 장소: địa điểm làm việc
연장하다: kéo dài
임금지급일: ngày trả lương
가구를 조립하다: lắp láp công cụ
4.
취업자(근로자): nguwoif lao đông
가끔: đôi khi, thỉnh thoảng
급여총액: tổng lương
기본급: lương căn bản
아쉽다: tiếc
5.
바로: ngày lập tức
근로계약기간: thời gian hợp đồng lao động
업체명: tên công ty
사용자부담: người chủ chịu trách nhiệm