xay, ghiền nhỏ, mài
lưới
mỏ neo
thùng xốp
nghề chăn nuôi
nguyên nhân
cái móc
cái ròng rọc
lưới câu cá
kính lặn nước
Gà
thức ăn ( bò, ngựa)
mắng
trướng bụng, phồng
dây (thừng, chão)
Lợn
máy bơm chìm
nuôi bò
cứng
chuồng gia súc
phương án
Cừu
máy hót rác
Vịt
giới thiệu
lời, lời nhạc, Con ngựa
Con thỏ
gọi
bị rối
cái cào (cời)
đèn gom cá, đèn nhử cá
giải quyết
cái giỏ bắt cá
Cỏ khô
nuôi gà
tìm kiếm
cái tời (dùng kéo thu lưới cá)
bò
vấn đề
nuôi lợn
cái ghim cước (dùng cuốn cước đan lưới)
trước
bác sỹ thú y
đầy hơi
dây xích sắt
ngư nghiệp
ngay lập tức
부자=Người giàu có, Phao
máy trộn thức ăn gia súc
người giàu có
cái vợt (dùng vợt cá)
thức ăn gia súc
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.