가입하다
다행이다
입원
보험사
뒷돈
귀국하다
걱정해 줘서 고마워
삼성화재
질병
차액
보험료를 내다
보상금
흥삼
장해
사망
재가입하다
상해
건강보험
납입하다
퇴원
편찮다
보험금을 받다
보험
국민연금공단
서울보증보험사
근로복지공단
체납하다
병원비가 나오다
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.