bị bỏng ngón tay
phương pháp
xay, ghiền nhỏ, mài
hàn
bị kẹp ngón tay
máy phay cơ khí
gọt bỏ, cắt bỏ
bị phỏng
cắt đứt
sự cố điện giật
sự cố sụp đổ
bị xước da
bị trúng độc khí ga
đứt ngón tay (đứt hẳn)
góc
công việc cơ khí máy móc
khoan, đục
bất cẩn
chuông khẩn cấp
sự cố nơi làm việc
trấn tính
sự cố nổ
dập, ép
bình chữa cháy
đặt may, tính đúng
máy tiện cơ khí
sự cố hỏa hoạn
uốn, gập, uốn cong
đứng yên (trong yên lặng)
chốt an toàn
máy dập cơ khí
láp ráp
sự cố bị rơi trúng
bào, giũa, gọt, giảm (giá)
nghĩ cái khác
bị kẹp bàn chân
hỏa hoạn
bị đứt ngón tay
sử dụng
sự cố rò rỉ khí ga
thiệt hại
sự cố bị rơi
lối thoát hiểm
sự cố do hở điện
bị đinh đâm
bị thủy tinh đâm
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.