1.
nghĩ cái khác: 딴생각
khoan, đục: 파내다
thiệt hại: 재해
bị bỏng ngón tay: 손가락이 데다
hỏa hoạn: 불꽃이 튀다
2.
cắt đứt: 절단하다
sự cố nơi làm việc: 작업장 사고
bị đinh đâm: 못에 찔리다
dập, ép: 찍어 내다
sự cố do hở điện: 누전 사고
3.
bào, giũa, gọt, giảm (giá): 깎다
hàn: 용접하다
sự cố nổ: 폭발 사고
máy dập cơ khí: 프레스 기계
góc: 모서리
4.
trấn tính: 진정하다
bị xước da: 찰과상을 입다
bị kẹp ngón tay: 손가락이 끼이다
sự cố sụp đổ: 붕괴 사고
bị trúng độc khí ga: 가스에 중독되다
5.
xay, ghiền nhỏ, mài: 갈다
công việc cơ khí máy móc: 기계 작업
láp ráp: 조립하다
sự cố bị rơi: 추락 사고
sự cố điện giật: 감전 사고
6.
bình chữa cháy: 소화기
máy phay cơ khí: 밀링 기계
chuông khẩn cấp: 비상벨
phương pháp: 방법
đứng yên (trong yên lặng): 가만히 있다
7.
sử dụng: 사용하다
đặt may, tính đúng: 맞추다
bị thủy tinh đâm: 유리가 박히다
sự cố hỏa hoạn: 화재 사고
lối thoát hiểm: 비상구
8.
máy tiện cơ khí: 선반 기계
bị kẹp bàn chân: 발이 깔리다
gọt bỏ, cắt bỏ: 도려내다
sự cố rò rỉ khí ga: 가스 누출 사고
uốn, gập, uốn cong: 구부리다
9.
đứt ngón tay (đứt hẳn): 손가락이 잘리다
bị đứt ngón tay: 손가락이 베이다
bị phỏng: 화상을 입다
sự cố bị rơi trúng: 낙하 사고
bất cẩn: 방심하다