사기를 당하다
소송하다
증명하다
고충
콜센터
신기하다
증거 자료를 내다
계속
욕하다
상담하다
진정하다
기록
의사 소견서
통역하다
해결하다
달력
상담소
병원 진단서
잔소리하다
때리다,구타,폭행
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.