비상정지장치
넘어지다
발끝막이판
작업발판
붕괴
고소작업대
활선작업
안전난간
충전부
잠금장치
부딪히다
산소결핍증
해지장치
가설통로
근골격계 질환
뇌,심혈관 질환
충돌
분전반
추락
방호장치
방호선반
낙하
정전작업
안전통로
전도
낙하물방지망
협착
차단기
시건장치
직업병
비계
안전밸브
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.