축산업
건설업
제조업
고용허가제
어업
농업
수험료
증명사진
접수증
성적표
한국어능력시험
문의하다
합격하다
수험표
서비스업
불합격하다
신분증
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.