1.
재생용 재료수집: thu nhặt vật liệu tái sử dụng
근무하다: làm việc
수습 기간: thời gian thử việc
근무지: nơi làm việc
성명: họ tên
2.
남성: giới tính nam, nam tính
고용허가제: trương trình cấp phép làm việc
임금: tiền lương
업체 명: tên của công ty
응시번호: số báo danh
3.
여성: nữ tính, giới tính nữ
퇴직하다: về hưu
시험장: địa điểm thi
면접을 보다: phỏng vấn thử
근로 조건: điều kiện làm việc
4.
계약하다: ký kết, thỏa thuận
번호: số hiệu
사람을 뽑다: tuyển người
부담하다: cung cấp
서명하다: 사인하다= 서명하다
5.
최대: tối đa
기출문제: câu hỏi đã thi
냉동창고업: nghề làm kho lạnh
생년월일: ngày tháng năm sinh
입국: nhập cảnh
6.
업무 내용: chi tiết công việc
지급 방법: hình thức trả lương
취업 기간: thời gian làm việc
취업 절차: thủ tục tuyển dụng
여권: hộ chiếu
7.
취업하다: có việc
성별: giới tính
계약을 하다: làm hợp đồng, ký kết hợp đồng
자격이 주어지다: được trao tư cách
전화번호: số điện thoại
8.
사인하다: ký tên
숙식: bao ăn ở
공지가 나다: thông báo
해고하다: bị sa thải
근무시간: thời gian làm việc
9.
취업자: người lao động, công nhân
휴게 시간: thời gian nghỉ
하면: nếu
지급일: ngày trả lương
제공하다: biếu, cho
10.
신청하다: đăng ký
농: nông
시험일시: ngày thi
구직신청분야: ngành nghề đăng ký
판매업: bán hàng
11.
사업주: chủ sử dụng
고용하다: thuê
계약 기간: thời hạn hợp đồng