học tiếng hàn

52 근로 조건이 좋은 편이에요

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. ngày tháng năm sinh

2. 사인하다= 서명하다

3. thủ tục tuyển dụng

4. ngày thi

5. đăng ký

6. về hưu

7. chi tiết công việc

8. ký tên

9. điều kiện làm việc

10. giới tính nam, nam tính

11. nông

12. cung cấp

13. hình thức trả lương

14. thời gian làm việc

15. thông báo

16. tiền lương

17. số hiệu

18. làm việc

19. ngành nghề đăng ký

20. nghề làm kho lạnh

21. bao ăn ở

22. chủ sử dụng

23. bị sa thải

24. số báo danh

25. được trao tư cách

26. làm hợp đồng, ký kết hợp đồng

27. biếu, cho

28. bán hàng

29. tên của công ty

30. thời gian nghỉ

31. giới tính

32. hộ chiếu

33. nơi làm việc

34. địa điểm thi

35. câu hỏi đã thi

36. thời hạn hợp đồng

37. ký kết, thỏa thuận

38. thời gian làm việc

39. có việc

40. tuyển người

41. trương trình cấp phép làm việc

42. nữ tính, giới tính nữ

43. tối đa

44. nếu

45. ngày trả lương

46. thu nhặt vật liệu tái sử dụng

47. số điện thoại

48. thuê

49. thời gian thử việc

50. nhập cảnh

51. phỏng vấn thử

52. người lao động, công nhân

53. họ tên

Luyện tập [52 근로 조건이 좋은 편이에요]

Giáo trình 60 bài EPS-TOPIK

Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.

1 한글 익히기 Ⅰ

2 한글 익히기 Ⅱ

3 교실 한국어

4 안녕하세요

5 주말 잘 보내세요

6 저는 투안입니다

7 여기가 사무실이에요

8 12시 30분에 점심을 먹어요

9 가족이 몇 명이에요

10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요

11 사과 다섯 개 주세요

12 병원 옆에 약국이 있어요

13 시청 앞에서 일곱 시에 만나요

14 저는 비빔밥을 먹을래요

15 날씨가 맑아서 기분이 좋아요

16 시간이 있을 때 주로 테니스를 치러 가요

17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요

18 버스나 지하철을 타고 가요

19 거기 한국가구지요

20 저는 설거지를 할게요

21 상 차리는 것을 도와줄까요

22 무단 횡단을 하면 안 돼요

23 어른께는 두 손으로 물건을 드려야 해요

24 한국 영화를 보면서 공부해요

25 일요일마다 교회에 가요

26 밥을 먹은 후에 이 약을 드세요

27 어디가 아프십니까

28 통장을 만들려고 왔어요

29 필리핀으로 엽서를 보내고 싶은데요

30 거기에서 태권도를 배울 수 있어요

31 우리 고향은 서울보다 공기가 맑아요

32 복날에는 삼계탕을 먹어요

33 송편을 만드는 체험도 할 수 있어요

34 아기 옷을 선물하는 게 어때요

35 한국 드라마가 재미있잖아요

36 단정한 모습이 좋아 보여요

37 출입문을 꼭 닫읍시다

38 일할 맛이 나요

39 오늘 회식을 하자고 해요

40 불쾌감을 느꼈다면 그건 성희롱이에요

41 드라이버로 해 보세요

42 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요

43 철근을 옮겨 놓으세요

44 페인트 작업을 했거든요

45 호미를 챙겼는데요

46 더 신경 쓰도록 하자

47 재고를 파악하는 것이 중요해요

48 다치지 않도록 조심하세요

49 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요

50 열심히 해 준 덕분이에요

51 한국에 가서 일을 하고 싶은데요

52 근로 조건이 좋은 편이에요

53 외국인 등록을 하러 가요

54 보험금을 신청하려고요

55 급여 명세서를 확인해 보세요

56 이번 여름 휴가 계획은 세웠어

57 사업장을 변경하고 싶은데

58 체류 기간을 연장한 후에 꼭 신고해야 해

59 산업 안전 Ⅰ

60 산업 안전 Ⅱ