học tiếng hàn

53 외국인 등록을 하러 가요

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. tổ chức phát triển NNL HQ

2. may mắn

3. kéo dài

4. địa chỉ trong nước

5. đơn đăng ký người nước ngoài

6. địa điểm

7. nội dung đảm nhận

8. nội dung công việc

9. hết hạn

10. bị cấm nhập cảnh

11. hiểu về đào tạo định hướng

12. áp dụng

13. theo luật

14. đối tượng

15. cho biết

16. nhập cảnh

17. được cấp

18. phiên dịch

19. đăng ký người LĐ nước ngoài

20. thực hiện đăng ký người nước ngoài

21. sản xuất đồ gỗ

22. yêu cầu cấp cho, xin cấp phát

23. vẫn chưa

24. mã số đăng ký kinh doanh

25. thời gian hiệu lực

26. bản sao giấy đăng ký kinh doanh

27. thị thực

28. hồ sơ

29. CMND người nước ngoài

30. lấy phiếu số thứ tự

31. chủ sử dụng

32. phí dịch vụ, tiền thù lao

33. từ ngày nhập cảnh

34. văn phòng xuất nhập cảnh

35. thời gian thử việc

36. địa điểm làm việc

37. loại nghề nghiệp , ngành nghề

38. thời gian hợp đồng lao động

39. hợp đồng lao động chuẩn

40. tiếp nhận kiểm tra nhập cảnh

41. kiểm tra khi nhập cảnh

42. nội dung kinh doanh

43. 비자=사증

44. số điện thoại

45. đợi

46. tên công ty

47. không áp dụng

48. đăng ký dẫu vân tay

49. đăng ký người nước ngoài

50. địa chỉ

51. bán hàng

52. trong

53. hộ chiếu

54. thủ tục nhập cảnh

55. thời điểm đăng ký

56. nhận đảm bảo về bản thân

57. phân công làm việc ở xưởng

58. lắp ráp đồ gỗ

59. đào tạo làm việc

60. một chút

Luyện tập [53 외국인 등록을 하러 가요]

Giáo trình 60 bài EPS-TOPIK

Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.

1 한글 익히기 Ⅰ

2 한글 익히기 Ⅱ

3 교실 한국어

4 안녕하세요

5 주말 잘 보내세요

6 저는 투안입니다

7 여기가 사무실이에요

8 12시 30분에 점심을 먹어요

9 가족이 몇 명이에요

10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요

11 사과 다섯 개 주세요

12 병원 옆에 약국이 있어요

13 시청 앞에서 일곱 시에 만나요

14 저는 비빔밥을 먹을래요

15 날씨가 맑아서 기분이 좋아요

16 시간이 있을 때 주로 테니스를 치러 가요

17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요

18 버스나 지하철을 타고 가요

19 거기 한국가구지요

20 저는 설거지를 할게요

21 상 차리는 것을 도와줄까요

22 무단 횡단을 하면 안 돼요

23 어른께는 두 손으로 물건을 드려야 해요

24 한국 영화를 보면서 공부해요

25 일요일마다 교회에 가요

26 밥을 먹은 후에 이 약을 드세요

27 어디가 아프십니까

28 통장을 만들려고 왔어요

29 필리핀으로 엽서를 보내고 싶은데요

30 거기에서 태권도를 배울 수 있어요

31 우리 고향은 서울보다 공기가 맑아요

32 복날에는 삼계탕을 먹어요

33 송편을 만드는 체험도 할 수 있어요

34 아기 옷을 선물하는 게 어때요

35 한국 드라마가 재미있잖아요

36 단정한 모습이 좋아 보여요

37 출입문을 꼭 닫읍시다

38 일할 맛이 나요

39 오늘 회식을 하자고 해요

40 불쾌감을 느꼈다면 그건 성희롱이에요

41 드라이버로 해 보세요

42 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요

43 철근을 옮겨 놓으세요

44 페인트 작업을 했거든요

45 호미를 챙겼는데요

46 더 신경 쓰도록 하자

47 재고를 파악하는 것이 중요해요

48 다치지 않도록 조심하세요

49 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요

50 열심히 해 준 덕분이에요

51 한국에 가서 일을 하고 싶은데요

52 근로 조건이 좋은 편이에요

53 외국인 등록을 하러 가요

54 보험금을 신청하려고요

55 급여 명세서를 확인해 보세요

56 이번 여름 휴가 계획은 세웠어

57 사업장을 변경하고 싶은데

58 체류 기간을 연장한 후에 꼭 신고해야 해

59 산업 안전 Ⅰ

60 산업 안전 Ⅱ