1.
월급: lương
시급: lương theo giờ
휴일 연장: làm thêm ngày nghỉ
수당을 받다: được nhận tiền thưởng
최저임금: Lương tối thiểu
2.
급여와 세금: lương và thuế
식대: tiền ăn
퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc
국민연금: lương hưu quốc gia
세금 내역: nội dung thuế
3.
공제하다: trích, trừ đi
최저 임금제: mức lương tối thiểu
실수령액: lương chính thức
주민세: thuế nhân dân
세부 내역: nội dung chi tiết
4.
건강보험: bảo hiểm sức khỏe
총액: tổng số
야간 근로 시간: giờ làm việc ca đêm
야간 근로: tăng ca đêm
수당: tiền trợ cấp
5.
세금: tiền thuế
각종: các loại
기준: tiêu chuẩn
계좌번호: số tài khoản
급여 명세서: bảng lương
6.
휴일 야간: làm đêm ngày nghỉ
휴일 근로 수당: trợ cấp làm ngày
수당 확인하기: kiểm tra trợ cấp
실제로: thực tế
소득세: thuế thu nhập
7.
기본급: lương căn bản
공제 총액: tổng trừ
가불하다: trả trước , ứng trước
야간 근로 수당: trợ cấp làm đêm
시간급: Tỷ lệ thời gian
8.
법정 근로 시간: giờ làm việc quy định
급여산정기간: thời gian tính lương
고용보험: bảo hiểm tuyển dụng
일급: lương ngày
월급 계산하기: cách tính lương
9.
연말정산: thanh toán cuối năm
휴일 근로 시간: giờ làm việc ngày lễ
세금 총액: tổng thuế
월급을 받는 방법: phương pháp nhận lương
휴일 근로: làm ngày nghỉ
10.
일이 몰리다: công việc bị dồn lại
상여금: tiền thưởng
공제 내역: nội dung khoản trừ
통장으로 들어가다: chuyển vào tài khoản
연장 근로 시간: giờ làm tăng ca
11.
급여 내역: chi tiết tiền lương
야근: làm đêm
연장 근로: tăng ca
급여 총액: tổng lương
계산식: cánh tính
12.
별도로 지급하다: phải trả riêng
일당: lương theo ngày
포함되다: bao gồm
구분: phân loại
연장 근로 수당: lương làm thêm giờ