1.
cho phép, được miễn: 면제되다
tờ khai dự định xuất cảnh: 출국 예정 신고서
đơn xin thay đổi nơi làm việc: 사업장 변경 신청서
buồn: 섭섭하다
mở lời nói: 말을 꺼내다
2.
đóng cửa: 휴업하다
từ chối gian hạn: 갱신을 거절하다
hủy bỏ hợp đồng lao động: 근로계약이 해지되다
thay đổi nơi làm việc: 사업장 변경
lý do thay đổi nơi làm việc: 사업장 변경 사유
3.
không khỏe (dạng tôn trọng): 편찮으시다
thời gian cho phép: 허가 기간
lý do nhập cảnh lại: 재입국 사유
hoàn cảnh cá nhân: 개인 사정
bạo hành, hành hung: 폭행을 하다
4.
về nước sớm: 조기 귀국하다
thanh toán tiền lương chậm: 임금을 체불하다
giải thể, ngừng làm: 폐업하다
ngày dự định xuất cảnh: 출국예정일
giấy đồng ý cho nhập cảnh: 재입국 허가 동의서
5.
nói năng thô bạo: 폭언을 하다
số đăng ký nước ngoài: 외국인등록번호
thời gian nhập cảnh lại: 재입국 기간
quy trình, các bước làm thủ tục: 절차
có tình cảm: 정이 들다
6.
bệnh tật: 병환
hoàn cảnh gia đình: 집안 사정
giấy chấp thuận (giấy phép): 동의서(허가서)
xuất cảnh tạm thời: 일시 출국하다
lý do, nguyên nhân: 사유
7.
gia han hợp đồng: 계약을 갱신하다
số hộ chiếu: 여권번호
bổ sung nơi làm việc: 사업장 추가
tái nhập cảnh: 재입국하다
xuất cảnh tạm thời: 일시 출국
8.
đơn xin phép tái nhập cảnh: 재입국 허가 신청서
đúng lúc, đỉnh điểm: 한창
hết hạn hợp đồng lao động: 근로계약이 만료되다
người đại diện: 대표자
tính hình kinh tế không tốt: 사정이 안 좋다