học tiếng hàn

57 사업장을 변경하고 싶은데

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. thời gian cho phép
2. ngày dự định xuất cảnh
3. hủy bỏ hợp đồng lao động
4. bạo hành, hành hung
5. mở lời nói
6. bổ sung nơi làm việc
7. đơn xin phép tái nhập cảnh
8. giấy chấp thuận (giấy phép)
9. thay đổi nơi làm việc
10. hết hạn hợp đồng lao động
11. đúng lúc, đỉnh điểm
12. về nước sớm
13. tờ khai dự định xuất cảnh
14. thanh toán tiền lương chậm
15. số đăng ký nước ngoài
16. đóng cửa
17. lý do, nguyên nhân
18. giải thể, ngừng làm
19. tái nhập cảnh
20. có tình cảm
21. đơn xin thay đổi nơi làm việc
22. nói năng thô bạo
23. hoàn cảnh cá nhân
24. xuất cảnh tạm thời
25. xuất cảnh tạm thời
26. giấy đồng ý cho nhập cảnh
27. từ chối gian hạn
28. quy trình, các bước làm thủ tục
29. bệnh tật
30. người đại diện
31. gia han hợp đồng
32. số hộ chiếu
33. thời gian nhập cảnh lại
34. buồn
35. tính hình kinh tế không tốt
36. cho phép, được miễn
37. lý do thay đổi nơi làm việc
38. hoàn cảnh gia đình
39. lý do nhập cảnh lại
40. không khỏe (dạng tôn trọng)

Luyện tập [57 사업장을 변경하고 싶은데]

Giáo trình 60 bài EPS-TOPIK

Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.

1 한글 익히기 Ⅰ

2 한글 익히기 Ⅱ

3 교실 한국어

4 안녕하세요

5 주말 잘 보내세요

6 저는 투안입니다

7 여기가 사무실이에요

8 12시 30분에 점심을 먹어요

9 가족이 몇 명이에요

10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요

11 사과 다섯 개 주세요

12 병원 옆에 약국이 있어요

13 시청 앞에서 일곱 시에 만나요

14 저는 비빔밥을 먹을래요

15 날씨가 맑아서 기분이 좋아요

16 시간이 있을 때 주로 테니스를 치러 가요

17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요

18 버스나 지하철을 타고 가요

19 거기 한국가구지요

20 저는 설거지를 할게요

21 상 차리는 것을 도와줄까요

22 무단 횡단을 하면 안 돼요

23 어른께는 두 손으로 물건을 드려야 해요

24 한국 영화를 보면서 공부해요

25 일요일마다 교회에 가요

26 밥을 먹은 후에 이 약을 드세요

27 어디가 아프십니까

28 통장을 만들려고 왔어요

29 필리핀으로 엽서를 보내고 싶은데요

30 거기에서 태권도를 배울 수 있어요

31 우리 고향은 서울보다 공기가 맑아요

32 복날에는 삼계탕을 먹어요

33 송편을 만드는 체험도 할 수 있어요

34 아기 옷을 선물하는 게 어때요

35 한국 드라마가 재미있잖아요

36 단정한 모습이 좋아 보여요

37 출입문을 꼭 닫읍시다

38 일할 맛이 나요

39 오늘 회식을 하자고 해요

40 불쾌감을 느꼈다면 그건 성희롱이에요

41 드라이버로 해 보세요

42 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요

43 철근을 옮겨 놓으세요

44 페인트 작업을 했거든요

45 호미를 챙겼는데요

46 더 신경 쓰도록 하자

47 재고를 파악하는 것이 중요해요

48 다치지 않도록 조심하세요

49 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요

50 열심히 해 준 덕분이에요

51 한국에 가서 일을 하고 싶은데요

52 근로 조건이 좋은 편이에요

53 외국인 등록을 하러 가요

54 보험금을 신청하려고요

55 급여 명세서를 확인해 보세요

56 이번 여름 휴가 계획은 세웠어

57 사업장을 변경하고 싶은데

58 체류 기간을 연장한 후에 꼭 신고해야 해

59 산업 안전 Ⅰ

60 산업 안전 Ⅱ