손님
수박
핸드폰
사과
빵
환전
모두
가방
(옷) 한 벌
영수증
계란(달걀)
책
동전
돈
죄송합니다
우유
아저씨
운동화
상품권
비누
물건
거스름돈
현금카드
화폐
다시 드리겠습니다
얼마예요?
바꾸다 (환전하다)
수표
켤레
지폐
단위
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.