học tiếng hàn

8 12시 30분에 점심을 먹어요

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

Tám (hh)

thức dậy

nơi làm việc

Năm (th)

về nhà

2.

sáu mươi (thuần hàn)

phút

thứ 3

Chín (hh)

3.

thứ 2

chuẩn bị

hôm nay

làm thêm

thời gian đi làm

4.

hôm qua

Hai mươi (th)

nhân viên công ty

Bắt đầu

xem ti vi

5.

Nghỉ ngơi

ngày mai

Mười một (th)

Mười ngàn

trước

6.

thời gian

thứ 4

vào lúc

đại đa số

Mười (th)

7.

hạt dẻ

ba (thuần hàn)

Chín mươi (hh)

nhưng mà

uống caffe

8.

Tám mươi (hh)

Ba (th)

đi đến công ty

thông thường

Một (th)

9.

ăn bữa trưa

Tập thể dục

không (hán hàn)

khoảng

một (thuần hàn)

10.

bốn (thuần hàn)

Năm (hh)

phải đến

chủ nhật

ngày

11.

buôi chiều

buổi sáng

mối quan hệ, sự liên quan

buổi sáng

mười một (thuần hàn)

12.

thứ 6

ban ngày

Mười (hh)

hai mươi (thuần hàn)

chiều tối

13.

tan sở, đi làm về

làm việc

Bốn (th)

ăn sáng

Một trăm

14.

bây giờ

Bảy mươi (hh)

Bình mình

ăn bữa tối

Ba mươi (hh)

15.

Ngàn

Năm mươi (hh)

buổi trưa

mì gói

Bảy (hh)

16.

trường hợp

Tám (th)

quận

thứ

Rửa

17.

đi chợ

Sáu (th)

nấu

thứ 5

Gọi điện

18.

thứ 7

Ngủ

Bốn mươi (hh)

hai (thuần hàn)

Bảy (th)

19.

Hai (th)

Sáu (hh)

Luyện tập [8 12시 30분에 점심을 먹어요]

Giáo trình 60 bài EPS-TOPIK

Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.

1 한글 익히기 Ⅰ

2 한글 익히기 Ⅱ

3 교실 한국어

4 안녕하세요

5 주말 잘 보내세요

6 저는 투안입니다

7 여기가 사무실이에요

8 12시 30분에 점심을 먹어요

9 가족이 몇 명이에요

10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요

11 사과 다섯 개 주세요

12 병원 옆에 약국이 있어요

13 시청 앞에서 일곱 시에 만나요

14 저는 비빔밥을 먹을래요

15 날씨가 맑아서 기분이 좋아요

16 시간이 있을 때 주로 테니스를 치러 가요

17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요

18 버스나 지하철을 타고 가요

19 거기 한국가구지요

20 저는 설거지를 할게요

21 상 차리는 것을 도와줄까요

22 무단 횡단을 하면 안 돼요

23 어른께는 두 손으로 물건을 드려야 해요

24 한국 영화를 보면서 공부해요

25 일요일마다 교회에 가요

26 밥을 먹은 후에 이 약을 드세요

27 어디가 아프십니까

28 통장을 만들려고 왔어요

29 필리핀으로 엽서를 보내고 싶은데요

30 거기에서 태권도를 배울 수 있어요

31 우리 고향은 서울보다 공기가 맑아요

32 복날에는 삼계탕을 먹어요

33 송편을 만드는 체험도 할 수 있어요

34 아기 옷을 선물하는 게 어때요

35 한국 드라마가 재미있잖아요

36 단정한 모습이 좋아 보여요

37 출입문을 꼭 닫읍시다

38 일할 맛이 나요

39 오늘 회식을 하자고 해요

40 불쾌감을 느꼈다면 그건 성희롱이에요

41 드라이버로 해 보세요

42 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요

43 철근을 옮겨 놓으세요

44 페인트 작업을 했거든요

45 호미를 챙겼는데요

46 더 신경 쓰도록 하자

47 재고를 파악하는 것이 중요해요

48 다치지 않도록 조심하세요

49 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요

50 열심히 해 준 덕분이에요

51 한국에 가서 일을 하고 싶은데요

52 근로 조건이 좋은 편이에요

53 외국인 등록을 하러 가요

54 보험금을 신청하려고요

55 급여 명세서를 확인해 보세요

56 이번 여름 휴가 계획은 세웠어

57 사업장을 변경하고 싶은데

58 체류 기간을 연장한 후에 꼭 신고해야 해

59 산업 안전 Ⅰ

60 산업 안전 Ⅱ