Chuyên ngành quan hệ xã hội phần 1
Cấu hình nghe:

1.

nhân vật nổi tiếng: 유명인사

một thân một mình: 흘몸

người nhờ , người yêu cầu: 의뢰인

thằng nhà quê: 촌뜨기

người hay khóc , đứa bé hay khóc nhé: 울보

2.

bạo chúa: 폭군

người lắm lông: 털보

người mới vào nghề: 초보자

người nhân tạo: 인조인간

người có triển vọng: 유망주

3.

ke tham lam: 욕심쟁이

người ngủ nhiều: 잠꾸러기

bào thai, thai nhi: 태아

người lớn: 웃어른

người gày đét , gầy đơ: 흘쭉이

4.

người mù: 장님

chính phủ: 정부

người thừa kế: 후계자

đồng nghiệp: 직장동료

thiên tài: 천재

5.

bạn: 친구

người nổi tiếng: 유명인

ứng cử viên: 후보자

đệ tử: 주동자

bạc nhược: 정신박약아

6.

nữ tượng phu: 여장부

vĩ nhân: 위인

tuổi: 장년

vương tử: 왕자

dân du mục: 유목민

7.

Hàng xóm: 이웃

trẻ thiểu năng: 지진아

người khuyết tật: 지체부자유자

thanh niên: 젊은이

bạn nối khố , bạn từ thời thơ ấu: 죽마고우

8.

người chồng mất vợ: 흘아비

mọt sách: 책벌레

người mồ côi bố trước khi sinh: 유복자

hậu bối: 후배

thiếu nữ: 처녀

9.

cấp trên , người trên: 윗사람

ông cụ , ông già: 영감

người chủ động: 주부

người da đen: 흑인종

người cao lều khều: 키다리

10.

tài năng , năng khiếu: 영재

trẻ có vận may: 행운아

người ngoại quốc: 이방인

kẻ thù: 원시인

thằng nhà quê: 촌놈

11.

thanh niên: 청년

đứa bé còn bú: 영아

thanh thiếu niên: 정소년

êva: 이브

người bình thường: 정상인

12.

nữ học sinh: 여학생

người đàn ông xấu xí: 추남

người hay đùa: 장난꾸러기

nhân loại: 인류

bạn gái: 여자친구

13.

người hiện đại: 현대인

người thuận tay trái: 왼손잡이

thanh niên: 총각

con người , nhân gian: 인간

người tình: 연인

14.

nhân chủng ( theo màu da): 인종

trẻ tinh thần yếu: 정박아

hàng xóm , bà con: 이웃사촌

đứa bé hay tè dầm: 오줌싸개

trẻ hay nói khoác: 허풍쟁이

15.

người bệnh thần kinh: 정신병자

người giỏi toàn diện: 팔방미인

vua:

người tàn tật: 장애인

dân gặp nạn: 이재민

16.

người phụ nữ xấu xí: 추녀

người nguyên thủy: 원주민

đứa bé chưa đi học: 유아

người thứ: 제자

thiếu gia: 철인

17.

người không nơi nương tựa: 외톨이

tráng đinh , người đàn ông khỏe mạnh: 장정

nhân sự: 인사

cấp trên: 직장상사

người thọt chân: 절름발이

18.

người hay chửi , người hay chửi thề: 욕쟁이

dân da vàng: 황인종

trẻ thiểu năng: 저능아

nhân tài: 인재

trung niên: 중년

19.

vương phi: 왕비

người khiếm khuyết thính giác: 청각장애자

người thuận tay phải: 오른손잡이