Chuyên ngành quan hệ xã hội phần 1
Cấu hình nghe:

5.

황인종: dân da vàng

왕: vua

이웃사촌: hàng xóm , bà con

현대인: người hiện đại

여자친구: bạn gái

6.

책벌레: mọt sách

여학생: nữ học sinh

오줌싸개: đứa bé hay tè dầm

후배: hậu bối

인재: nhân tài

9.

인사: nhân sự

천재: thiên tài

촌뜨기: thằng nhà quê

연인: người tình

정신박약아: bạc nhược

13.

제자: người thứ

인간: con người , nhân gian

장년: tuổi

폭군: bạo chúa

저능아: trẻ thiểu năng

16.

이브: êva

처녀: thiếu nữ

키다리: người cao lều khều

정소년: thanh thiếu niên

이웃: Hàng xóm

19.

정신병자: người bệnh thần kinh

직장상사: cấp trên

행운아: trẻ có vận may