sáng sủa: 밝다
có 4 chai nước hoa quả: 주스가 네 병 있습니다
Váy: 치마
cái áo này màu rất sáng: 이 옷은 밝습니다
có tổng cộng 6 đôi giầy da và giầy thể thao: 운동화와 구두가 모두 여섯 켤레 있습니다
đông đúc: 복잡하다
3 người: 사람 세 명
có 7 người bán hàng ở siêu thị: 마트에 점원이 일곱 명 있습니다
quyển sách này giá bao nhiêu: 이 택은 얼마예요?
6 con cho: 개 여섯 마리
hai con cái giá bao nhiêu tiền?: 생선이 두 마리에 얼마예요?
năm cái: 다섯개
bốn cái: 넷개
ba chiếc cà vạt giá bao nhiêu tiền?: 넥타이가 세 개에 얼마예요?
hai cái: 둘개
Tuyết: 눈
một đôi giầy giá bao nhiêu tiền?: 구두가 한 켤레에 얼마예요?
Bảy (hh): 일곱
là 53700 won: 오만 삼천 칠백이에요
tất: 양말
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại