시장이 복잡합니다: chợ rất đông đúc
여섯개: sáu cái
이 택은 얼마예요?: quyển sách này giá bao nhiêu
셋: Ba (hh)
바지: quần
마트에 점원이 일곱 명 있습니다: có 7 người bán hàng ở siêu thị
색깔: màu sắc
종이 두 장: 2 tờ giấy
넥타이가 세 개에 얼마예요?: ba chiếc cà vạt giá bao nhiêu tiền?
어둡다: tối tăm
하나개: một cái
배: quả lê
팔천 칠백원이에요: là 8700 won
코: mũi
운동화와 구두가 모두 여섯 켤레 있습니다: có tổng cộng 6 đôi giầy da và giầy thể thao
복잡하다: đông đúc
여섯: Sáu (hh)
목: cổ
일곱: Bảy (hh)
구두가 한 켤레에 얼마예요?: một đôi giầy giá bao nhiêu tiền?
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại