Những từ ngữ chỉ bộ phân bên trong cơ thể
Cấu hình nghe:

1.

cơ quan thị giác: 0시각기관 (시각기)

bạch huyết cầu: 백혈구

xương sườn: 갈비뼈 (늑골)

hệ hô hấp: 호흡계

đại tràng: 대장

2.

động mạch: 동맥 (동맥관)

ruột già: 큰창자

hồng cầu: 적혈구

cơ bắp: 근육

cơ quan hô hấp: 호흡기관 (호흡기)

3.

mạch máu: 핏줄

tủy: 골수

da: 피부

hệ tiêu hóa: 소화계

tiểu tràng: 소장

4.

sụn: 연골

gân: 힘줄

mao mạch: 모세혈관 (모세관)

tiểu não: 소뇌

tuyến mồ hôi: 땀샘

5.

vòm miệng: 구강

xương:

cầu não: 뇌교

cơ quan vị giác: 미각기관 (미각기)

cơ quan xúc giác: 촉각기관 (촉각기)

6.

lông:

xương bả vai: 어깨뼈 (갑골)

cơ quan thính giác: 청각기관 (청각기)

lỗ chân lông: 털구멍

dây thần kinh: 0신경선

7.

tĩnh mạch: 정맥

bọng đái: 오줌통

nội tạng: 0내장

ruột thừa: 맹장 (막창자)

hệ bài tiết: 배설계

8.

não: 뇌 (뇌수 ,두뇌)

hệ vận động: 운동계

hệ tuần hoàn: 순환계

cơ hoành: 가로막

cơ quan khứu giác: 0후각기관 (후각기)

9.

khớp: 관절 (뼈마디)

thịt:

huyết quản ,mạch máu: 혈관 (핏대줄)

bàng quang: 방광

xương chậu: 엉덩뼈 (골반)

10.

huyết cầu ,tế bào máu: 혈구

ruột non: 작은창자

đại não: 대뇌

xương sống: 척추 (척주 ,등골뼈)

dạ dày: 위 (위장)

11.

hệ thần kinh giao cảm: 0교감신경계

hệ thần kinh: 0신경계

thận: 신 (신장 ,콩팥)

ống dẫn nước tiểu: 수뇨관 (오줌관)

xương quai sanh: 빗장뼈 (쇄골)

12.

mật: 쓸개

tế bào: 세포

lục phủ ,ngũ tạng: 0오장육부

não trung gian: 중뇌

hệ thần kinh thực vật: 0식물 신경계

13.

hệ thần kinh trung ương: 0중추신경계

xương cụt: 꼬리뼈

mạch máu não: 0뇌혈관

gan: 간 (간장)

thực quản: 식도 (식관)

14.

phổi: 폐 (허파)

máu: 혈액 (피)