Những từ ngữ chỉ bộ phân bên trong cơ thể

gan

ruột thừa

hệ tiêu hóa

sụn

lông

xương

tĩnh mạch

hệ tuần hoàn

máu

ruột non

cơ quan thính giác

đại tràng

động mạch

khớp

xương cụt

cơ bắp

phổi

đại não

mật

mạch máu

vòm miệng

tiểu não

hệ bài tiết

ống dẫn nước tiểu

bàng quang

xương bả vai

xương sống

bạch huyết cầu

cơ quan khứu giác

ruột già

tiểu tràng

hệ thần kinh

gân

tế bào

hệ vận động

huyết cầu ,tế bào máu

não trung gian

mạch máu não

lỗ chân lông

dây thần kinh

cơ quan thị giác

xương quai sanh

thịt

xương chậu

da

hệ thần kinh trung ương

dạ dày

mao mạch

xương sườn

tuyến mồ hôi

thực quản

cơ hoành

hồng cầu

tủy

cơ quan hô hấp

bọng đái

hệ thần kinh giao cảm

thận

lục phủ ,ngũ tạng

cơ quan xúc giác

hệ hô hấp

huyết quản ,mạch máu

hệ thần kinh thực vật

não

cơ quan vị giác

cầu não

nội tạng