Thiết bị trường học: 학교 시설
máy bán hàng tự động: 자동판매기
Giảng đường: 강당
cổng trường (cổng chính): 정문
phòng giáo sư: 교수 연구실
sân bóng rổ: 농구 코트
văn phòng phẩm: 문방구
phòng mỹ thuật: 미술실
sân khấu ngoài trời: 야외 음악당
cửa sau: 후문
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại