농구 코트: sân bóng rổ
자동판매기: máy bán hàng tự động
기숙사: ký túc xá
수영장: Bể bơi
학생 회관: hội quán sinh viên
야외 음악당: sân khấu ngoài trời
미술실: phòng mỹ thuật
실험실: phòng thí nghiệm
동아리 방: phòng sinh hoạt CLB
체육관: phòng tập thể thao
학과 사무실: văn phòng khoa
강의실: phòng học
테니스 코트: sân tennis
탈의실: Phòng thay quần áo
교수 연구실: phòng giáo sư
무용실: phòng múa
정문: cổng trường (cổng chính)
강당: Giảng đường
셔틀버스 승차장: trạm xe đưa đón của trường
운동장: Sân vận động
공중전화 (기): ĐTCC
도서관: Thư viện
학생 상담소: phòng tư vấn sinh viên
문방구: văn phòng phẩm
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại