Những từ ngữ ngành cơ khí phần 2
Cấu hình nghe:

1.

búa nhựa: 우레탄망치

loại dầu để bôi mũi ren: 탭빈유

bulong: 볼트

máy tiện CNC hệ FAGOR: 터닝시엔시머신

thước kẹp: 노기스

2.

máy hàn: 용접

mũi doa: 리머

lưỡi cưa: 톱날

búa: 망치

đá cắt sắt: 커터날(카타날)

3.

máy cắt: 전단기

thước kẹp điện tử: 디지털노기스

ốc ,vit: 너트 , 볼트

dây xích: 꾸사리

khoan bán tự động: 레디안

4.

mỡ ,dầu nhớt: 구리스

máy gia công CNC: 시엔시

tô vít cạnh: 일자 드라이버

thước kẹp điện tử: 디지털 노기스

máy xử lí nhiệt phần thô: 진동로

5.

máy thổi lớp mảng bám cơ khí: 샌딩기

máy bán tự động: 레디알

que hàn: 용접봉

đá mài: 연마석

máy vặn ốc tự động: 임팩트

6.

máy cắt dây EDM CNC: 방전가공 시엔시 머신

cờ lê, cờ lê: 스페너

nam châm điện: 자석

kìm vặn tuýp nước: 파이프렌치

máy tiện: 선반

7.

máy nén khí: 압축기

máy mài: 연마기

dũa: 야술이 (줄)

khoan tay có giá đỡ cố định: 보루방

chổi than: 가본

8.

đá cắt sắt: 커터날

máy đo độ cứng của kim loại: 경도기

giấy ráp: 사포

thước tròn: 마이크로

dao:

9.

tô vít cạnh: 십자드라이버

đồng hồ đo độ cứng: 경도계

hành lá:

máy mài: 그라인더

tô vít: 드라이버

10.

Máy điều hòa nhiệt độ: 에어컨

khoan tay có giá đỡ cố định: 부루방

mỏ lết: 몽기

kéo: 가위

máy cẩu: 크레인(호이스트)

11.

loại dầu pha làm mát mũi phay, tiện: 절삭유

mũi khoan: 기리

máy dập: 프레스

Panme đo độ sâu: 텝 마이크로메타

kìm chết: 파스크립

12.

kìm: 펜치

bộ khắc(số,chữ): 각인

bút kẻ tôn: 기아이발

bản lề: 경첩

Panme: 마이크로 메타

13.

máy cắt: 절단기

búa cao su: 고무망치

khoan tay: 드릴

dầu để bôi mũi ren: 태핑유

mũi ren:

14.

dũa: 야스리