Những từ ngữ nói về Thông tin liên lạc & công nghệ trong tiếng hàn
Cấu hình nghe:

1.

chữ: 글짜

bưu thiếp có hình: 그림엽서

Ảnh: 사진

Từ: 단어

tạp chí: 잡지

2.

điện thoại thông minh: 스마트폰

bí mật: 비밀

Email: 이메일

phương tiện truyền thông: 매체

văn phòng phẩm: 문구류

3.

tiếng ồn: 소음

trang web: 웹페이지

điện thoại công cộng: 공중전화

Điện thoại: 전화

văn bản:

4.

album ảnh: 사진앨범

hộp thư bưu chính: 우편사서함

cuộc phỏng vấn: 인터뷰

Màn hình: 화면

ăng ten: 안테나

5.

máy trả lời điện thoại: 자동응답기

bảng chữ cái: 알파벳

tai nghe: 헤드폰

Địa chỉ: 주소

camera truyền hình: 텔레비전카메라

6.

bàn di chuột: 마우스패드

thông tin: 통신

điều khiển từ xa: 리모콘

biểu tượng: 아이콘

cuộc đàm thoại qua điện thoại: 전화대화

7.

giải trí: 오락물

bàn phím: 키보드

chuyển phát nhanh: 급행물

Báo: 신문

thiệp chúc mừng: 인사카드

8.

bản tin: 뉴스

Tem: 우표

ngành công nghiệp điện ảnh: 영화산업

màn hình: 모니터

Vệ tinh: 위성

9.

loa: 스피커

cuộc thảo luận: 토론

video cassette: 비디오카세트

biển chỉ đường: 표지판

Internet: 인터넷

10.

modem: 모뎀

font chữ: 글꼴

lời chào (chúc mừng): 인사말

Radio: 라디오

micro: 마이크

11.

Fax: 팩스

máy bộ đàm: 무전기

giấy biên nhận: 메모

kết nối: 연결

thư: 편지

12.

cuộc gọi điện thoại: 전화통화

máy thu (ống nghe): 수신기

điện thoại cầm tay: 휴대전화

Ký: 서명

thông tin: 정보