Những từ ngữ nói về Thông tin liên lạc & công nghệ trong tiếng hàn
13. 편지

14. 정보

17. 연결

18. 글꼴

21. 비밀

29. 화면

33. 주소

35. 단어

40. 메모

41. 모뎀

44.

47. 전화

48. 신문

50. 토론

51. 잡지

54. 통신

55. 뉴스

57. 팩스

60. 서명