không có hẹn: 약속이 없다
ngày Valentine: 발렌타인데이
nhớ nhung: 그립다
nhớ thương , cảm thấy tiếc: 그리워하다
chấp nhận tình yêu: 사랑을 받다
hẹn ăn cơm: 식사 약속
hủy hẹn: 약속을 취하다
tình cuối: 끝사랑
báo đáp tình yêu: 사랑에 보답하다
mù quáng vì yêu: 사랑에 눈멀다
lừa tình: 사랑사기
sự buồn nhớ: 괴로움
hủy hẹn: 약속을 취소하다
Hồi hộp ( nhịp tim): 두근거리다
giữ đúng hẹn: 약속 잘 지키다
tình yêu nam nữ: 남녀간의 애정
buồn nhớ: 괴롭다
bệnh tương tư: 상사병
người bắt cá hai tay: 양다리 걸치는 사람
thời gian hẹn: 약속 시간
chìm đắm,đam mê ái tình: 사랑에 빠지다
tình yêu chồng vợ: 부부의 사랑
nỗi vương vấn trong lòng: 꿍꿍이
đi công tác: 출장가다
rất yêu , rất quý: 애지중지하다
như đã hẹn: 약속 대로
hẹn bằng miệng , lời nói: 구두 약속
muốn xem: 보고싶다
đang họp: 회의중이다
hẹn lại: 약속을 다시 잡다
tình yêu không thay đổi: 변치않는 사랑
Lời hứa , hẹn hò: 약속하다
Hẹn hò: 데이트
ngày hẹn: 약속일
yêu đơn phương: 짝사랑, 외사랑
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại