두근거리다: Hồi hộp ( nhịp tim)
약속을 어기다: lỡ hẹn
남녀간의 애정: tình yêu nam nữ
바쁘다: bận
구두 약속: hẹn bằng miệng , lời nói
사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu
사랑, 애정: tình yêu
삼각관계: mối tình tay ba
기억력: trí nhớ
양다리를 걸치다: bắt cá hai tay
삼각연애: tình yêu tay ba
사랑을 바치다: cống hiến tình yêu
괴롭다: buồn nhớ
약속을 취하다: hủy hẹn
약속 시간: thời gian hẹn
사랑사기: lừa tình
사랑에 빠지다: chìm đắm,đam mê ái tình
그립다: nhớ nhung
두근대다: thình thịch
그리워하다: nhớ thương , cảm thấy tiếc
참사랑: mối tình trong trắng, mối tình chân thật
데이트: Hẹn hò
떨리다: run lên
약속을 취소하다: hủy hẹn
사랑을 받다: chấp nhận tình yêu
사랑을 잃다: mất tình yêu
변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi
애지중지하다: rất yêu , rất quý
약속하다: Lời hứa , hẹn hò
실감나다: cảm nhận thấy , cảm nhận
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại