Những từ tiếng hàn quốc miêu tả về cảm xúc, từ biểu cảm
Cấu hình nghe:

1.

niềm vui: 기쁨

sự cô đơn: 외로움

cuộc khủng hoảng: 위기

ý nghĩ: 생각

Cảm xúc: 감정

2.

sự hoảng loạn: 공포

sự hoài nghi: 의심

sự lạc quan: 낙관론

sự tin cẩn (tín nhiệm, tự tin): 자신감

yêu cầu: 요청

3.

nỗi tuyệt vọng: 절망

trầm cảm: 우울증

sự thất bại: 패배

nụ hôn: 키스

tính hiếu kỳ (tò mò): 호기심

4.

sự trầm tư (suy nghĩ thấu đáo): 사려깊음

sự dịu dàng: 다정

bầu không khí: 분위기

nỗi u sầu: 우울

niềm vui thú: 재미

5.

nỗi buồn chán: 지루함

mối quan hệ: 관계

sự sáng tạo (tính sáng tạo): 창의성

sự chối từ (cự tuyệt ,bác bỏ): 거부

mối quan tâm (lợi ích): 관심

6.

cuộc câi lộn (đánh lộn, tranh đấu): 싸움

mệt , mệt mỏi: 피로

ái tình, tình cảm: 애정

vẻ nhăn nhó: 찡그린표정

nụ cười: 미소

7.

tiếng la hét (gào thét): 비명

giấc mơ:

niềm hạnh phúc: 행복

niềm hy vọng: 희망

sự lúng túng: 당혹감

8.

cơn đói (niềm khao khát): 배고픔

tình hữu nghị (tình bạn): 우정

tình yêu: 사랑

nỗi đau buồn: 슬픔

sự nghi kị ( ngờ vực): 불신

9.

an ninh: 안도감

cú sốc: 충격

sự thất vọng (chán ngán): 실망

cơn thịnh nộ: 분노