Những từ tiếng hàn quốc miêu tả về cảm xúc, từ biểu cảm

sự sáng tạo (tính sáng tạo)

cơn thịnh nộ

sự trầm tư (suy nghĩ thấu đáo)

nỗi đau buồn

ái tình, tình cảm

nỗi tuyệt vọng

tình yêu

giấc mơ

yêu cầu

cơn đói (niềm khao khát)

sự hoảng loạn

niềm hy vọng

Cảm xúc

mối quan tâm (lợi ích)

sự tin cẩn (tín nhiệm, tự tin)

sự lúng túng

cuộc khủng hoảng

sự hoài nghi

niềm vui

tình hữu nghị (tình bạn)

tiếng la hét (gào thét)

bầu không khí

nụ cười

sự thất bại

trầm cảm

vẻ nhăn nhó

tính hiếu kỳ (tò mò)

sự nghi kị ( ngờ vực)

an ninh

cú sốc

ý nghĩ

sự chối từ (cự tuyệt ,bác bỏ)

nỗi u sầu

sự dịu dàng

niềm vui thú

mệt , mệt mỏi

sự lạc quan

nỗi buồn chán

sự thất vọng (chán ngán)

sự cô đơn

nụ hôn

niềm hạnh phúc

mối quan hệ