Những từ trong nông nghiệp phần 3
Cấu hình nghe:

1.

ngũ ,cốc: 곡물

câu cá: 낚시질

cá khô: 건어물

nông trường: 농장

cá: 물고기

2.

ruộng vừng: 갯벌

mồi câu: 낚싯밥

gieo mạ: 모내기

đánh bắt ven bờ: 근해어업

nước dùng cho nông nghiệp: 농업용수

3.

câu cá biển: 바다낚시

câu cá: 낚시

máy làm nông: 농기구

lò mổ: 도살장

phân bón: 거름

4.

nông ngư dân: 농어민

nuôi tằm: 누에치기

dòng nước ấm: 난류

màu mỡ, phì nhiêu: 기름지다

ngành nuôi gia súc lấy sữa: 낙농업

5.

cái cối: 방아

công cụ: 공구

câu cá nước ngọt: 민물낚시

nông dân: 농민(농부, 농사꾼)

cái lưới, dụng cụ bắt cá: 고기잡이

6.

trang trại nuôi: 목장

cái liềm:

cây công nghiệp: 농작물

nghề súc sản: 목축업

thuốc trừ sâu: 농약

7.

Vườn cây ăn quả: 과수원

hạt thóc: 볍씨

sân phơi: 건조장

nônng trường, trang trại: 농원

trang trại: 농가

8.

trông lúa: 벼농사

nuôi: 기르다

hàng nông súc sản: 농축산물

Đồng cỏ: 목초지

trồng hai vụ: 그루갈이 (이모작)

9.

việc đồng áng: 농사일

người đi câu: 낚시꾼

giết mổ gia súc: 도살

về làm vườn: 귀농

đất canh tác: 경작지

10.

mồi, miếng mồi: 미끼

dây câu: 낚싯줄

cần câu: 낚싯대