농가: trang trại
그루갈이 (이모작): trồng hai vụ
고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá
갯벌: ruộng vừng
모내기: gieo mạ
미끼: mồi, miếng mồi
바다낚시: câu cá biển
도살: giết mổ gia súc
농업용수: nước dùng cho nông nghiệp
귀농: về làm vườn
농민(농부, 농사꾼): nông dân
기름지다: màu mỡ, phì nhiêu
농축산물: hàng nông súc sản
농어민: nông ngư dân
거름: phân bón
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại