bếp lò cắm trại: 캠핑용레인지
thang kéo (dây kéo) trượt tuyết: 스키리프트
trò chơi cờ vua: 체스게임
người đi câu: 낚시꾼
nhà hàng: 레스토랑
bảo tàng hải dương học: 수족관
Giải trí (lúc nhàn rỗi): 여가
vườn thú: 동물원
hội chợ: 박람회
túi ngủ (dã ngoại): 침낭
trò chơi cò nhảy: 핼머
trò chơi đánh ky (con ky): 구주희
Thêu, hàng thêu: 자수
quả bóng bãi biển: 물놀이용공
sở thích riêng: 취미
vua: 왕
chơi vòng quay ngựa gỗ: 회전목마
thăm quan du lịch: 관광
xuồng cao su (bơm hơi): 소형보트
cuộc đi bộ: 산책
Bể bơi: 수영장
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại