Những Từ vựng tiếng hàn quốc về Chủ đề giai trí
Cấu hình nghe:

1.

스케이트보드: ván trượt bánh xe

다트: trò chơi ném phi tiêu

골프: golf

휴일: ngày nghỉ

휴가: kỳ nghỉ

3.

볼링: bowling

핼머: trò chơi cò nhảy

빙고: trò chơi bingo

이야기: câu chuyện

캠핑: cắm trại

4.

침낭: túi ngủ (dã ngoại)

텐트: lều (rạp)

디스코텍: vũ trường

체스의말: quân cờ

물놀이용공: quả bóng bãi biển

5.

퍼즐: câu đố

체스게임: trò chơi cờ vua

조각: tranh khắc

여행: du lịch

하이킹: đi bộ việt dã

6.

카누여행: chuyến đi xuồng

장난감: đồ chơi

그네: đu

카드: quân bài

수영장: Bể bơi

8.

관광객: khách du lịch

여가시간: thời gian rỗi

캠핑용레인지: bếp lò cắm trại

독서: đọc sách

관객: quan khách

9.

회전식관람차: vòng đu quay

쇼: buổi trình diễn

목욕용수건: khăn tắm

낱말맞추기퍼즐: trò chơi ô chữ

카니발: lễ hội hóa trang

10.

도미노: các domino

휴식: nghỉ ngơi

카드게임: trò chơi đánh bài

관광: thăm quan du lịch

테이블축구: trò chơi bóng đá bàn

11.

구주희: trò chơi đánh ky (con ky)

휴대용의자: ghế võng (xếp)

정육면체: trò chơi súc sắc

박람회: hội chợ

벨리댄스: múa bụng

12.

페달보트: thuyền đạp

동물원: vườn thú

취미: sở thích riêng

베틀: khung cửi

스키리프트: thang kéo (dây kéo) trượt tuyết

13.

판: bàn cờ

놀이터: Khu vui chơi

춤: điệu nhảy

자수: Thêu, hàng thêu

불꽃놀이: pháo hoa

15.

레스토랑: nhà hàng