Phấn lót trang điểm: 기초화장
cột , bó: 단
mồ hôi: 땀
Cái khuy , cái nút áo: 단추
trói buộc , cột thắt , dãy cỏ , nhổ cỏ dại: 매다
Áo lót ( Nội y): 내의
vuốt , làm đẹp: 매만지다
phơi ( nắng ): 널다
cái giẻ đánh giày: 구둑솔
dây quàng vai: 멜빵
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại