Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 35
Cấu hình nghe:

1.

nằm sấp: 엎드리다

chất lên, xếp lên, chở, mạng: 싣다

láp ráp: 조립하다

thiêu , đối , nhen nhúm , bật , thắp: 켜다

đi , lồng: 신다

2.

học, luyện tập: 배우다

Đổi, thay, chuyển: 바꾸다

đào bới, khoan, moi móc: 파다

mặn: 짜다

tắt, dập tắt, làm tắt: 끄다

3.

về: 들어가다

đánh vecni, quét vôi: 칠하다

cởi ra: 벗다

tìm kiếm: 구하다

bỏ vào: 넣다

4.

cầm , nắm: 들다

trói , cột: 묶다

nhận: 받다

ắm, bế, ôm: 안다

cho ăn, cho gia súc ăn, nuôi nấng: 먹이다

5.

Làm: 하다

thổi (cơm), xây (nhà): 짓다

Đổ: 붓다

bôi, phết, quét, phủ, trát: 바르다

đắng: 쓰다

6.

chở , che chở , vận chuyển: 나르다

nâng lên, giơ lên, ngước liên: 올리다

đứng: 서다

đóng gói: 포장하다

quét: 쓸다

7.

sửa chữa: 고치다

treo , mắc: 걸다

nằm: 눕다

Tháo: 풀다

Chuyển: 옮기다

8.

vận chuyển: 운반하다

uốn, gập, uốn cong: 구부리다

bước đi: 걷다

Học: 공부하다

quay tròn: 돌리다