nằm sấp: 엎드리다
chất lên, xếp lên, chở, mạng: 싣다
láp ráp: 조립하다
thiêu , đối , nhen nhúm , bật , thắp: 켜다
đi , lồng: 신다
học, luyện tập: 배우다
Đổi, thay, chuyển: 바꾸다
đào bới, khoan, moi móc: 파다
mặn: 짜다
tắt, dập tắt, làm tắt: 끄다
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại