Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 35

đào bới, khoan, moi móc

chất lên, xếp lên, chở, mạng

đi , lồng

quét

Chuyển

vận chuyển

sửa chữa

chở , che chở , vận chuyển

đứng

Đổ

Học

quay tròn

ắm, bế, ôm

uốn, gập, uốn cong

bôi, phết, quét, phủ, trát

tắt, dập tắt, làm tắt

Đổi, thay, chuyển

mặn

treo , mắc

trói , cột

về

đánh vecni, quét vôi

nâng lên, giơ lên, ngước liên

bỏ vào

Tháo

nằm

học, luyện tập

nhận

cầm , nắm

tìm kiếm

cởi ra

bước đi

cho ăn, cho gia súc ăn, nuôi nấng

nằm sấp

thổi (cơm), xây (nhà)

đóng gói

láp ráp

Làm

đắng