dạy học sinh: 학생을 가르치다
trồng cây: 나무를심다
gập, khom lưng: 허리를 구부리다
giơ chân lên: 다리를 올리다
gào thét, kêu gào: 소리를지르다
nói chuyện với ai: 이야기를하다
đứng xếp hàng: 줄을서다
rửa mặt: 얼굴을 닦다
người khuyết tật: 몸이불편한사람
nge nhạc: 음악을듣다
xẩy ra tai nạn giao thông: 교통사고 가 나다
leo núi: 등산을 하다
hãy nến thử: 맛좀보세요
đang họp, dự họp: 회의를 하다
xẩy ra lũ lụt: 물난리 났다
lửa cháy, hỏa hoạn: 불이 났다
gọi điện thoại: 전화를 걸다
khám bệnh cho trẻ nhỏ: 아이를 진찰하다
vẽ tranh: 그림을 그리다
treo, móc áo quần: 옷을 걸다
tập thể dục: 체조를 하다
ngắm cảnh: 경치를 구경하다
chạy maraton: 마라톤을 하다
gửi đồ, gửi hành lý: 짐을 맡기다
Hút thuốc lá: 담배를 피우다
thu gom, nhặt rác: 쓰레기를줍다
chơi game máy tính: 컴퓨터게임을 하다
tìm đồ: 물건을 찾다
xỏ găng tay: 장갑을 끼다
xem thi đấu thể thao: 운동결기를 구경하다
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại