Ẩm thực đồ uống & vật dụng trong ăn uống
Cấu hình nghe:

1.

도마: thớt

위스키: uých ky

칵테일: cốc tai

가격표: bảng giá

그릇: Bát

2.

아이스 커피: cà phê đá

맥주: bia

삶다: luộc

냅킨,작은 수건: khăn ăn

컵: tách

3.

차: trà

후라이팬: Chảo

뭉근한 불로끓다: hầm

(코코) 야자수: nước dừa

냉차: trà đá

4.

젓가락: đôi đũa

생맥주: bia hơi

우유: sữa

바닷말: rau câu

블랙커피: cà fê đen

5.

커피: cà fê

인스턴트 커피: cà fê uống liền

반주: khai vị

가벼운 음식물: giải khát

튀기다: chiên

6.

약술: rượu thuốc

숟가락: Thìa

볶다: um , ôm

찌다: hấp , chưng

부글부글끓다: nấu rui

7.

접시: Đĩa

병따개: Đồ mở chai

식탁: Bàn ăn

광천수: nước khoáng

냄비: Nồi

8.

석쇠: nướng vỉ

가스레인지: Bếp ga

포도주: rượu nho

코냑: rượu cô nhắc

밀크커피: cà fê sữa

9.

칼: dao

테이블보: khăn trải bàn

주걱: Thìa sới cơm

얼다: ướp lạnh

이쑤시개: tăm xỉa răng

10.

잔: ly, cốc

레몬주스: nước chanh

카카오: cacao

콜라: cô la

굽다: nướng

11.

오렌지 주스: cam vắt

식초를 문질러바르다: ngâm giấm

전자 레인지: Lò vi sóng

전기밥통: Nồi cơm điện

사과즙: rượu táo

12.

요구르트: da ua

요리하다: nấu

바구니: Rổ

믹서기: Máy xay sinh tố

술: rượu

13.

포크: nĩa

적포도주: rượu nho đỏ