Ẩm thực đồ uống & vật dụng trong ăn uống
12. 찌다

17. 굽다

18. 맥주

19.

21. 삶다

23. 우유

26.

29. 포크

30. 반주

32.

34. 도마

35. 냄비

38.

46. 그릇

47. 냉차

51.

53. 커피

54. 약술

60. 주걱

61. 얼다

62. 볶다