Bệnh & phương pháp chị liệu phần 1
Cấu hình nghe:

1.

진단하다: chuẩn đoán

피부과: khoa da liễu

질병: bệnh tật

치료를 받다: trị bệnh

촉진제: chất xúc tác

6.

충수염: đau ruột thừa

화학치료: chữa bằng chất hóa học

폐암: ung thư phổi

후천성면역결핍증: AIDS bệnh sida

회복하다: hồi phục

9.

치통: đau răng

현기증: chóng mặt

질환: bệnh tật

흉터: sẹo, vết thâm

혈액형: nhóm máu

11.

천연두: Bệnh đậu mùa

치사량: lượng gây chết người

항생제: thuốc kháng sinh

타박상: vết thương

체온이높다: thân nhiệt cao

13.

청진기: ống nghe khám bệnh

코염: viêm mũi

폐결핵: bệnh lao phổi

축농증: bệnh sinh mủ

중태: bệnh nặng

16.

편두통: đau đầu

편도선염: viêm amidam

학질: bệnh sốt rét

중환자실: phòng người bệnh nặng

풍토병: bệnh phong thổ

19.

흑사병: dịch hạch

혈압계: máy đo huyết áp

치료하다: chữa bệnh

진료하다: trị liệu , chỉ trích

홍역: bệnh sưởi

20.

콜레라: bệnh dịch tả

진찰을 받다: khám bệnh

코팔염: viêm thận