Chủ đề Chuyên ngành môi trường phần 1
Cấu hình nghe:

2.

감리: giám sát

캐널: kênh

산업용수: nước dùng cho công nghiệp

폐기물: mước thải

환경자원공사: sở tài nguyên môi trường

3.

컨설팅: tư vấn

플라스틱: nhựa

자력선별기: máy phân loại từ tính

압축기: máy nén khí

자원재생공사법: luật tái sinh tài nguyên

4.

환경자원공사법: luật thi công tài nguyên môi trường

시공: thi công

음식물자원희: tái sử dụng

사업부지: đất dự án

최종복토: phục hồi đất giai đoạn cuối

5.

첨가제: chất hóa học

재흴용: tái sử dụng

진동처리: sử lý rung

타당성 조사: nghiên cứu khả thi

설계: thiết kế

10.

자금: vốn

처리시설: thiết bị sử lý

환경부: bộ môi trường

자금 동원: huy động vốn

하차하다: xuống hàng , hạ hàng xuống